gumby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gumby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gumby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gumby.
Từ điển Anh Việt
gumby
* danh từ
trống găm bi (Phi châu)
gumby
* danh từ
trống găm bi (Phi châu)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.