daman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daman.
Từ điển Anh Việt
daman
/'dæmən/
* danh từ
(động vật học) con đaman
daman
/'dæmən/
* danh từ
(động vật học) con đaman
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.