daman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daman.

Từ điển Anh Việt

  • daman

    /'dæmən/

    * danh từ

    (động vật học) con đaman