dama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dama.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dama
fallow deer
Synonyms: genus Dama
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dama
- daman
- damar
- damage
- damask
- damaged
- damages
- damaging
- damascus
- dama dama
- damascene
- damageable
- damagingly
- damaliscus
- damascener
- damage cost
- damage note
- damaged car
- damask rose
- damage claim
- damage curve
- damaged rail
- damaged yarn
- damages suit
- damask steel
- damage factor
- damage report
- damage survey
- damageability
- damaged value
- damaged wagon
- damages claim
- damask violet
- damage control
- damascus steel
- damage by flood
- damage surveyor
- damage insurance
- damage liability
- damage line test
- damage tolerance
- damages at large
- damages for loss
- damage assessment
- damage in transit
- damage inspection
- damaged condition
- damages for delay
- damage by friction
- damage to property