damage factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damage factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damage factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damage factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damage factor

    * kỹ thuật

    hệ số tổn thất