damage frequency relation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damage frequency relation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damage frequency relation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damage frequency relation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damage frequency relation

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    quan hệ tần suất thiệt hại