damage to the works, passing of risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damage to the works, passing of risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damage to the works, passing of risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damage to the works, passing of risk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damage to the works, passing of risk

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình