damage cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
damage cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damage cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damage cost.
Từ điển Anh Việt
Damage cost
(Econ) Chi phí bồi thường thiệt hại; Chi phí bù đắp thiệt hại; Chi phí thiệt hại
+ Là chi phí phải trả cho thiệt hại gây ra, thường là thiệt hại do ô nhiễm.
Từ liên quan
- damage
- damaged
- damages
- damageable
- damage cost
- damage note
- damaged car
- damage claim
- damage curve
- damaged rail
- damaged yarn
- damages suit
- damage factor
- damage report
- damage survey
- damageability
- damaged value
- damaged wagon
- damages claim
- damage control
- damage by flood
- damage surveyor
- damage insurance
- damage liability
- damage line test
- damage tolerance
- damages at large
- damages for loss
- damage assessment
- damage in transit
- damage inspection
- damaged condition
- damages for delay
- damage by friction
- damage to property
- damaged in transit
- damage by sea water
- damage to equipment
- damaged market value
- damaged fuel assembly
- damage frequency relation
- damage to roads, avoidance of
- damage to persons and property
- damages for breach of contract
- damage assessment routines (dar)
- damage through contact with other
- damage to the works, passing of risk