damage through contact with other nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damage through contact with other nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damage through contact with other giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damage through contact with other.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damage through contact with other

    * kinh tế

    tổn thất vì tiếp xúc với những hàng hóa khác