damage assessment routines (dar) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damage assessment routines (dar) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damage assessment routines (dar) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damage assessment routines (dar).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damage assessment routines (dar)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thủ tục đánh giá thiệt hại

    thủ tục định giá hư hại