damage survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damage survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damage survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damage survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damage survey

    * kinh tế

    điều tra thiệt hại

    giám định tổn thất