damage control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damage control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damage control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damage control.

Từ điển Anh Việt

  • damage control

    /'dæmidʤkən'troul/

    * danh từ

    (kỹ thuật) công việc sửa chữa từng bộ phận (máy)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damage control

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khiển thiệt hại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • damage control

    an effort to minimize or curtail damage or loss