damage to equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damage to equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damage to equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damage to equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damage to equipment

    * kinh tế

    thiệt hại thiết bị