damage tolerance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damage tolerance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damage tolerance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damage tolerance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damage tolerance

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dung hạn hư hỏng