damascus steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damascus steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damascus steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damascus steel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damascus steel

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thép hoa Damat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • damascus steel

    a hard resilient steel often decorated and used for sword blades

    Synonyms: Damask steel