damascus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damascus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damascus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damascus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • damascus

    Similar:

    dimash: an ancient city (widely regarded as the world's oldest) and present capital and largest city of Syria; according to the New Testament, the Apostle Paul (then known as Saul) underwent a dramatic conversion on the road to Damascus

    Synonyms: capital of Syria

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).