damask violet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
damask violet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damask violet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damask violet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
damask violet
long cultivated herb having flowers whose scent is more pronounced in the evening; naturalized throughout Europe to Siberia and into North America
Synonyms: Dame's violet, sweet rocket, Hesperis matronalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).