damask rose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
damask rose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damask rose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damask rose.
Từ điển Anh Việt
damask rose
* danh từ
hoa hồng Đa-mát (màu tươi rất thơm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
damask rose
large hardy very fragrant pink rose; cultivated in Asia Minor as source of attar of roses; parent of many hybrids
Synonyms: summer damask rose, Rosa damascena