rosa damascena nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rosa damascena nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rosa damascena giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rosa damascena.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rosa damascena
Similar:
damask rose: large hardy very fragrant pink rose; cultivated in Asia Minor as source of attar of roses; parent of many hybrids
Synonyms: summer damask rose
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rosa
- rosace
- rosary
- rosacea
- rosales
- rosario
- rosaceae
- rosarian
- rosarium
- rosaceous
- rosa parks
- rosa canina
- rosa banksia
- rosa odorata
- rosacea acne
- rosa moschata
- rosa ponselle
- rosa chinensis
- rosa damascena
- rosa laevigata
- rosa pendulina
- rosa eglanteria
- rosa multiflora
- rosa spithamaea
- rosa-de-montana
- rosa melba ponselle
- rosa and dorsay method