rosa parks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rosa parks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rosa parks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rosa parks.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rosa parks
Similar:
parks: United States civil rights leader who refused to give up her seat on a bus to a white man in Montgomery (Alabama) and so triggered the national Civil Rights movement (born in 1913)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rosa
- rosace
- rosary
- rosacea
- rosales
- rosario
- rosaceae
- rosarian
- rosarium
- rosaceous
- rosa parks
- rosa canina
- rosa banksia
- rosa odorata
- rosacea acne
- rosa moschata
- rosa ponselle
- rosa chinensis
- rosa damascena
- rosa laevigata
- rosa pendulina
- rosa eglanteria
- rosa multiflora
- rosa spithamaea
- rosa-de-montana
- rosa melba ponselle
- rosa and dorsay method