rosace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rosace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rosace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rosace.
Từ điển Anh Việt
rosace
/'rouzeis/
* danh từ
(như) rose-window
vật trang trí hình hoa hồng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rosace
* kỹ thuật
xây dựng:
hoa hồng (thức trang trí)