rosaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rosaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rosaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rosaceous.

Từ điển Anh Việt

  • rosaceous

    /rou'zeiʃəs/

    * tính từ

    (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rosaceous

    of or pertaining to or characteristic of plants of the family Rosaceae

    Similar:

    rose: of something having a dusty purplish pink color

    the roseate glow of dawn

    Synonyms: roseate