rosaceae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rosaceae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rosaceae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rosaceae.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rosaceae

    a large family of dicotyledonous plants of order Rosales; have alternate leaves and five-petaled flowers with numerous stamens

    Synonyms: family Rosaceae, rose family

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).