rosarium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rosarium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rosarium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rosarium.
Từ điển Anh Việt
rosarium
/rou'zeəriəm/
* danh từ
vườn hoa hồng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rosarium
* kỹ thuật
xây dựng:
vườn (hoa) hồng