rosa and dorsay method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rosa and dorsay method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rosa and dorsay method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rosa and dorsay method.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rosa and dorsay method
* kỹ thuật
vật lý:
phương pháp Rosa and Dorsay (đo tốc độ ánh sáng)
Từ liên quan
- rosa
- rosace
- rosary
- rosacea
- rosales
- rosario
- rosaceae
- rosarian
- rosarium
- rosaceous
- rosa parks
- rosa canina
- rosa banksia
- rosa odorata
- rosacea acne
- rosa moschata
- rosa ponselle
- rosa chinensis
- rosa damascena
- rosa laevigata
- rosa pendulina
- rosa eglanteria
- rosa multiflora
- rosa spithamaea
- rosa-de-montana
- rosa melba ponselle
- rosa and dorsay method