damascene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damascene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damascene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damascene.

Từ điển Anh Việt

  • damascene

    /,dæmə'si:n/

    * ngoại động từ

    nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • damascene

    a native or inhabitant of Damascus

    a design produced by inlaying gold or silver into steel

    inlay metal with gold and silver

    of or relating to or characteristic of Damascus or its people

    damascene city gates

    (of metals) decorated or inlaid with a wavy pattern of different (especially precious) metals

    a damascened sword