dampener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dampener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dampener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dampener.
Từ điển Anh Việt
dampener
xem dampen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dampener
* kỹ thuật
bộ giảm chấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dampener
a device that dampens or moistens something
he used a dampener to moisten the shirts before he ironed them
Synonyms: moistener