dammit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dammit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dammit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dammit.

Từ điển Anh Việt

  • dammit

    interj

    (thông tục) mẹ kiếp!