damped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
damped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damped.
Từ điển Anh Việt
damped
tắt dần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
damped
* kỹ thuật
ẩm
bị tắt dần
giảm
vật lý:
bị ẩm
hóa học & vật liệu:
bị mờ
điện lạnh:
bị suy giảm
xây dựng:
đã thấm nước