damped system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damped system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damped system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damped system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damped system

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ (thống) suy giảm

    hệ (thống) tắt dần