damped cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
damped cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damped cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damped cycle.
Từ điển Anh Việt
Damped cycle
(Econ) Chu kỳ (có biên độ) giảm dần; Chu kỳ tắt.
+ Còn gọi là chu kỳ đồng quy. Một trong một loạt các biến động chu kỳ với một biên độ GIẢM DẦN theo thời gian.