damped electromechanical system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
damped electromechanical system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damped electromechanical system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damped electromechanical system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
damped electromechanical system
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ điện cơ tắt dần