damson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damson.

Từ điển Anh Việt

  • damson

    /'dæmzən/

    * danh từ

    (thực vật học) cây mận tía

    quả mận tía

    * tính từ

    màu mận tía

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • damson

    dark purple plum of the damson tree

    Synonyms: damson plum