dampy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dampy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dampy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dampy.

Từ điển Anh Việt

  • dampy

    /'dæmpi/

    * tính từ

    ấm, hơi ấm

    có hơi độc, có khí nổ (mỏ)