dyke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dyke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyke.

Từ điển Anh Việt

  • dyke

    /daik/ (dyke) /daik/

    * danh từ

    đê, con đê (đi qua chỗ lội)

    rãnh, hào, mương, sông đào

    (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở

    (ngành mỏ), (địa lý,địa chất) đaicơ thể tường

    * ngoại động từ

    đắp đê, bảo vệ bằng đê

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dyke

    * kỹ thuật

    đập

    đê

    hố

    máng

    rãnh

    sự đắp đê

    hóa học & vật liệu:

    đai-cơ

    thể tường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dyke

    Similar:

    butch: (slang) offensive term for a lesbian who is noticeably masculine

    Synonyms: dike

    dam: a barrier constructed to contain the flow of water or to keep out the sea

    Synonyms: dike

    dike: enclose with a dike

    dike the land to protect it from water