decametre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decametre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decametre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decametre.

Từ điển Anh Việt

  • decametre

    /'dekə,mi:tə/ (decameter) /'dekə,mi:te/

    * danh từ

    đêcamet

Từ điển Anh Anh - Wordnet