db nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
db nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm db giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của db.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
db
* kỹ thuật
đexiben
Từ điển Anh Anh - Wordnet
db
Similar:
dubnium: a transuranic element
Synonyms: hahnium, element 105, atomic number 105
decibel: a logarithmic unit of sound intensity; 10 times the logarithm of the ratio of the sound intensity to some reference intensity
Từ liên quan
- db
- dba
- dbe
- dbms
- db meter
- db (decibel)
- db (database)
- db-25 connector
- db (decibel) loss
- dblk (data block)
- db (decibel) meter
- db referred to 1v (dbv)
- dba (database administrator)
- db referred to 1w (watt) (dbw)
- dbcs (double-byte character set)
- dbri (dual basic rate interface)
- db above a reference noise (dbrn)
- db above reference coupling (dbx)
- dbos (disc-based operating system)
- dbm (decibel based on one miliwatt)
- dbs (direct broadcasting satellite)
- dbrn (decibel above reference noise) decibel
- db relative to 1v (volt) peak - to - peak (dbv)