hahnium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hahnium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hahnium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hahnium.
Từ điển Anh Việt
hahnium
* danh từ
nguyên tố phóng xạ nhân tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hahnium
Similar:
dubnium: a transuranic element
Synonyms: Db, element 105, atomic number 105