dubnium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dubnium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dubnium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dubnium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dubnium
a transuranic element
Synonyms: Db, hahnium, element 105, atomic number 105
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).