db above reference coupling (dbx) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

db above reference coupling (dbx) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm db above reference coupling (dbx) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của db above reference coupling (dbx).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • db above reference coupling (dbx)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    DBx-dB trên mức ghép tham chiếu