db above reference coupling (dbx) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
db above reference coupling (dbx) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm db above reference coupling (dbx) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của db above reference coupling (dbx).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
db above reference coupling (dbx)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
DBx-dB trên mức ghép tham chiếu
Từ liên quan
- db
- dba
- dbe
- dbms
- db meter
- db (decibel)
- db (database)
- db-25 connector
- db (decibel) loss
- dblk (data block)
- db (decibel) meter
- db referred to 1v (dbv)
- dba (database administrator)
- db referred to 1w (watt) (dbw)
- dbcs (double-byte character set)
- dbri (dual basic rate interface)
- db above a reference noise (dbrn)
- db above reference coupling (dbx)
- dbos (disc-based operating system)
- dbm (decibel based on one miliwatt)
- dbs (direct broadcasting satellite)
- dbrn (decibel above reference noise) decibel
- db relative to 1v (volt) peak - to - peak (dbv)