dy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dy

    Similar:

    dysprosium: a trivalent metallic element of the rare earth group; forms compounds that are highly magnetic

    Synonyms: atomic number 66

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).