dynamize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamize.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dynamize

    make more dynamic

    She was dynamized by her desire to go to grad school

    Synonyms: dynamise

    make (a drug) effective

    dynamized medicine

    Synonyms: dynamise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).