dyspnea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dyspnea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyspnea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyspnea.
Từ điển Anh Việt
dyspnea
* danh từ
(y học) sự khó thở
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dyspnea
* kỹ thuật
y học:
chứng khó thở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dyspnea
difficult or labored respiration
Synonyms: dyspnoea