dyspnoea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dyspnoea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyspnoea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyspnoea.
Từ điển Anh Việt
dyspnoea
/dis'pni:ə/
* danh từ
(y học) sự khó thở
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dyspnoea
* kỹ thuật
y học:
sự khó thở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dyspnoea
Similar:
dyspnea: difficult or labored respiration