dysgenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dysgenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dysgenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dysgenic.

Từ điển Anh Việt

  • dysgenic

    /dis'dʤenik/

    * tính từ

    hại sinh (có hại cho nòi giống)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dysgenic

    pertaining to or causing degeneration in the offspring produced

    Synonyms: cacogenic

    Antonyms: eugenic