dynasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dynasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynasty.
Từ điển Anh Việt
dynasty
/'dinəsti/
* danh từ
triều đại, triều vua
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dynasty
* kỹ thuật
xây dựng:
triều đại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dynasty
a sequence of powerful leaders in the same family