dynamo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dynamo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamo.
Từ điển Anh Việt
dynamo
/'dainəmou/
* danh từ, số nhiều dynamos
đinamô, máy phát điện
dynamo
(Tech) đinamô, máy phát điện một chiều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dynamo
* kỹ thuật
đinamô
xây dựng:
bình phát điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dynamo
generator consisting of a coil (the armature) that rotates between the poles of an electromagnet (the field magnet) causing a current to flow in the armature