dynamometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamometry.

Từ điển Anh Việt

  • dynamometry

    /,dainə'mɔmitri/

    * danh từ

    phép đo lực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamometry

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phép đo lực