dynamoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamoscope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamoscope

    * kỹ thuật

    y học:

    ống nghe co cơ