dynatron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dynatron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynatron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynatron.
Từ điển Anh Việt
dynatron
* danh từ
(rađiô) đinatron
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dynatron
* kỹ thuật
điện:
đèn dynatron
hiệu ứng dynatron
điện lạnh:
đynatron