dynatron oscillator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynatron oscillator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynatron oscillator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynatron oscillator.

Từ điển Anh Việt

  • dynatron oscillator

    (Tech) bộ dao động đèn trở âm/bốn cực